Một số hiểu biết chung về thuốc đích điều trị ung thư phổi
Ung thư phổi là một bệnh lý ác tính, là nguyên nhân tử vong do ung thư hàng đầu tại Việt Nam, chỉ sau ung thư gan. Hàng năm nước ta có tới hơn 20 nghìn người tử vong do ung thư phổi và con số này có khả năng tăng lên trong những năm tiếp theo. Thuốc đích điều trị ung thư phổi được coi là một liệu pháp điều trị hiệu quả ngay cả khi bệnh nhân đã bước sang giai đoạn di căn. Bài viết dưới đây sẽ thống kê một số thông tin bạn cần nắm được về thuốc đích điều trị ung thư phổi.
Thuốc đích điều trị ung thư phổi là gì?

Một trong những đặc điểm điển hình của các tế bào ung thư đó là có những biến đổi bất thường trong DNA khiến chúng tăng sinh mất kiểm soát. Liệu pháp điều trị thuốc đích là phương pháp tác động trực tiếp vào các phân tử đặc hiệu cần thiết cho quá trình phát triển của tế bào ung thư, có thể tác động vào thụ thể nằm trên màng hoặc trong các tế bào này.
Tương tự với các thuốc đích điều trị ung thư gan, thuốc đích điều trị ung thư phổi cũng được chia thành 2 loại chính dựa theo cơ chế tác dụng:
- Kháng thể đơn dòng: liệu pháp nhắm tới đích là các thụ thể nằm ngoài màng tế bào (kháng nguyên trên bề mặt tế bào ung thư).
- Thuốc trọng lượng phân tử nhỏ: liệu pháp nhắm tới đích là các thụ thể bên trong tế bào. Các thuốc này được dành cho nhóm bệnh nhân có đột biến gen với các dấu ấn sinh học đặc trưng..
Lựa chọn loại thuốc nào hay giai đoạn điều trị kéo dài bao lâu phụ thuộc vào tình trạng, giai đoạn bệnh và mức độ đáp ứng của bệnh nhân ung thư với thuốc đích.
Các loại thuốc đích điều trị ung thư phổi

Kháng thể đơn dòng
Có 3 thuốc đích điều trị ung thư phổi thuộc nhóm thuốc kháng thể đơn dòng đó là: Bevacizumab, Ramucirumab, Cetuximab.
Bevacizumab: là kháng thể đơn dòng gắn vào VEGF (yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu). Bevacizumab được sử dụng kết hợp với hóa trị hoặc thuốc miễn dịch. Lưu ý loại thuốc này được chỉ định trong bước đầu điều trị ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, không vảy và bệnh nhân không có tiền sử ho ra máu trước đó.
Ramucirumab: là thuốc tái kết hợp của kháng thể đơn dòng gắn vào VEGF. Ramucirumab cũng được sử dụng điều trị bước đầu ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, có đột biến EGFR.
Cetuximab: là kháng thể đơn dòng gắn vào thụ thể EGFR. Cetuximab có độc tính hạ bạch cầu rất cao nên thường không được khuyến cáo sử dụng.
Thuốc trọng lượng phân tử nhỏ
Nguyên nhân gây ung thư phổi thường gây ra do đột biến ở một số gen đặc biệt trong tế bào. Theo số liệu thống kê, có khoảng 20% người mắc ung thư phổi là do đột biến 1 trong 5 gen EGFR, ALK, ROS1, BRAF và KRAS. Vì vậy, trong nghiên cứu và phân loại các thuốc đích điều trị ung thư phổi, FDA cũng phân ra từng loại theo đột biến gen khác nhau.
STT | Loại đột biến | Tần suất gặp | Thuốc điều trị |
1 | ALK | 3-7% | Crizotinib, ceritinib, Alectinib, brigatinib |
2 | BRAF | 1-3% | Dabrafenib/trametinib |
3 | EGFR | 10-35% | Thế hệ 1: Gefitinib, erlotinib
Thế hệ 2: Afatinib, Dacomitinib Thế hệ 3: Osimertinib |
4 | KRAS | 15-25% | Giảm nhạy với EGFR TKIs, Hiện chưa có thuốc đặc trị |
5 | MET | 2-4% | Capmatinib, Crizotinib |
6 | RET | 1% | Selpercatinib, Cabozantinib, Vandetanib |
7 | ROS1 | 1% | Ceritinib, Crizotinib, Entrectinib |
8 | NTRK | Larotrectinib, Entrectinib | |
9 | ERBB2 | Ado-Trastuzumab emtansine | |
10 | TMB | Nivolumab + ipilimumab |
Thuốc điều trị nhắm đích EGFR
Đối với ung thư phổi, đột biến gen EGFR (thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì) là đích nhắm điều trị đầu tiên được chấp thuận và được tiếp tục phát triển ở thời điểm hiện tại. Đây là loại đột biến gen thường gặp nhất ở người ung thư phổi, đặc biệt là đối với bệnh nhân nữ, Châu Á. Theo một số nghiên cứu ở nước ta, 32% người ung thư phổi mang đột biến gen EGFR.
EGFR là các thụ thể tyrosine kinase nằm xuyên màng tế bào, phần ngoài màng tế bào là nơi các EGF gắn vào tạo phúc hợp kích hoạt con đường truyền tín hiệu nội bào giúp tế bào sinh sôi phát triển. Khi đột biến gen xảy ra, các thụ thể tyrosine kinase này có khả năng tự kích hoạt con đường nội bào mà không cần có chất truyền tin EGF, dẫn đến quá trình tăng sinh một cách vô tổ chức của các tế bào ung thư.
Các nhóm thuốc điều trị nhắm đích EGFR hiện nay
Thế hệ I: Erlotinib, Gefitinib. Hai thuốc này có hiệu quả điều trị tương đương nhau, tăng tỷ lệ đáp ứng bướu, kéo dài thời gian bệnh không tiến triển 5-6 tháng so với hóa trị. Ưu điểm của nhóm thuốc này đó là an toàn, ít tác dụng không mong muốn. Tác dụng phụ có thể xảy ra là phát ban (Erlotinib), tăng men gan (Gefitinib).

Thế hệ II: Afatinib. Afatinib có hiệu quả cao trên nhóm có di căn não và nhóm có đột biến hiếm như L861Q, G719X và S768I. Sử dụng nhóm thuốc thế hệ 2 thường phải chịu đựng nhiều độc tính hơn (như tiêu chảy, nổi ban da, viêm ruột, viêm da) và các độc tính đó thường ở mức độ nặng hơn so với nhóm thuốc thế hệ 1.
Thế hệ III: Osimertinib. Osimertinib cũng có khả năng ức chế hoạt động của đột biến gen EGFR một cách bền vững. Đặc biệt, nó còn có thể ức chế đột biến gen T790M (một loại đột biến gen làm tăng khả năng thất bại điều trị). Nó thường xuất hiện ở khoảng 50%-60% trường hợp người bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ điều trị thuốc nhắm trúng đích EGFR thế hệ 1 hoặc 2 sau khoảng thời gian 9-12 tháng.
Phương pháp tăng hiệu cường hiệu quả khi điều trị bằng thuốc đích
Đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần trong quá trình điều trị

Ăn uống điều độ, ngủ nghỉ và luyện tập thể thao hợp lý sẽ giúp cơ thể duy trì ở trạng thái tốt nhất, giúp người bệnh đủ sức theo suốt quá trình điều trị. Đồng thời, việc duy trì sức khỏe tinh thần cũng cực kỳ ổn định. Rất nhiều bệnh nhân ung thư không biết rằng, liệu pháp điều trị đầu tay đối với ung thư đó chính là tinh thần. Nhiều người có thể bảo rằng cơ sở vật chất và chi phí chữa bệnh mới là yếu tố quyết định, nhưng sự khác biệt về thời gian sống đôi khi lại chính từ tâm người bệnh mà ra. Vậy nên, các chiến binh K hãy giữ một tâm thế tích cực, lạc quan và tin tưởng vào y học hiện đại cũng như phác đồ điều trị mà bác sĩ đưa ra.
Tìm hiểu thêm về các bệnh ung thư tại: https://hotroungthu.vn/
Sử dụng sản phẩm bổ sung Fucoidan Nhật Bản

Fucoidan là hợp chất siêu nhờn được tìm thấy nhiều trong tảo nâu Nhật Bản. Đây là sản phẩm bảo vệ sức khỏe rất quen thuộc với cộng đồng u bướu với công dụng vượt trội trong việc tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tìm kiếm và tiêu diệt tế bào ung thư, ngăn chặn mạch máu đi nuôi dưỡng khối u.
Nhiều nghiên cứu đã cho thấy Fucoidan Fucoidan làm tăng độ nhạy của thuốc đích điều trị ung thư phổi. Một nghiên cứu khoa học năm 2020 cho thấy hiệu quả của Fucoidan trong tăng cường độ nhạy của gefitinib trên các tế bào ung thư phổi kháng TKI A549 và H1975. Phát hiện này có thể là một chiến lược điều trị tiềm năng và hiệu quả trong đối với bệnh nhân ung thư phổi không nhạy cảm với gefitinib.
Ngoài ra, Fucoidan được còn có tác dụng hạn chế tối đa các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc đích và làm tăng chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Xem thêm: Mua Fucoidan ở đâu uy tín?
Tóm lại, ung thư phổi vẫn là thách thức lớn đối với tất cả y bác sĩ. Liệu pháp thuốc đích đã mở ra hướng đi mới trong điều trị ung thư phổi, giúp kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, giá thành cao và còn nhiều hạn chế trong quá trình điều trị vẫn là một vấn đề mà nhiều nhà nghiên cứu đặt ra. Hy vọng rằng thuốc đích điều trị ung thư phổi sẽ được đưa vào nghiên cứu và phát triển nhiều hơn nữa để mở ra hy vọng mới cho cộng đồng ung bướu nói chung và người mắc K phổi nói riêng.
Sản phẩm liên quan
Bài viết khác cùng chuyên mục
- Toàn bộ thông tin cần biết về ung thư gan
- Ung thư đại tràng: nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị
- Ung thư vòm họng: Dấu hiệu nhận biết sớm và phương pháp điều trị
- Ung thư đại tràng nên ăn gì, kiêng gì?
- Phân biệt xạ trị và hóa trị trong điều trị ung thư
- Tổng hợp thông tin quan trọng về xơ gan cổ trướng
- Bổ sung sữa cho bệnh nhân ung thư như thế nào?
- Ung thư di căn hạch là gì? Dấu hiệu ung thư di căn hạch
- Giải đáp: Ung thư tuyến giáp có ăn được thịt gà không?
- Ung thư tuyến giáp ăn gì và hạn chế ăn gì?